--

chống trả

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chống trả

+ verb  

  • To oppose
    • hoả lực chống trả mạnh
      the opposing fire was violent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chống trả"
Lượt xem: 456